Từ "đọa đày" trong tiếng Việt có nghĩa là bắt buộc sống trong cảnh khổ cực, chịu đựng sự hành hạ, khó khăn hoặc đau khổ. Từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng của một người hoặc một nhóm người đang phải trải qua những điều tồi tệ trong cuộc sống, không có sự lựa chọn nào khác.
Ví dụ sử dụng:
"Những người tị nạn thường phải trải qua cuộc sống đọa đày, không nơi nương tựa, và thiếu thốn mọi bề."
"Trong tác phẩm văn học, nhân vật chính phải đối mặt với số phận đọa đày, từ đó thể hiện sức mạnh ý chí vượt lên trên hoàn cảnh."
Phân biệt các biến thể của từ:
"Đọa đày" thường được dùng như một động từ, nhưng có thể được biến đổi thành danh từ "đọa đày" khi nói về trạng thái hoặc tình huống khổ cực.
Ví dụ: "Cuộc sống của họ là một cuộc đọa đày không có hồi kết."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Khổ sở": cũng chỉ tình trạng chịu đựng đau khổ nhưng không nhất thiết phải có yếu tố bị ép buộc.
"Bần cùng": chỉ sự nghèo khổ, thiếu thốn, thường không nhấn mạnh về sự hành hạ.
"Đau khổ": cảm giác khó chịu, đau đớn về tinh thần hoặc thể xác.
"Hành hạ": có nghĩa là làm cho ai đó trải qua sự đau đớn, khổ sở.
Cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau:
"Đọa đày" có thể được sử dụng trong các bối cảnh văn học để thể hiện sự tàn nhẫn của số phận hoặc xã hội.
Trong văn hóa, từ này cũng có thể mang hàm ý phê phán những điều bất công trong cuộc sống, như sự phân biệt đối xử hay áp bức.